![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem chấm mụn – Thành phần nổi bật: Chiết xuất Cà Rốt; Niacinamide; PHA + BHA – Công dụng: Làm dịu mụn; Làm mờ vết thâm – Loại da phù hợp: Da mụn – Mua tại Aprilskin Official Store: https://s.shopee.vn/4VLkOlFrW6 |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water (Aqua) | – Dung môi | ![]() | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa | ![]() | |
Hydrogenated Poly (C6-14 Olefin) | – Làm mềm da – Tăng độ nhớt | ![]() | ||
Octyldodecanol | – Tăng cường kết cấu – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Dicaprylyl Carbonate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Gluconolactone (PHA) | – Tẩy tế bào chết – Làm sáng da – Chống oxy hóa | Tốt cho da thô ráp, xỉn màu | ![]() | |
Cetyl Ethylhexanoate | – Khóa ẩm – Làm mềm da – Làm mượt kết cấu | ![]() | ||
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô, nhạy cảm | ![]() | |
Glyceryl Stearate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | ![]() | ||
Polyglyceryl-3 Distearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | ![]() | ||
Zinc Oxide | – Chống tia UV – Hỗ trợ kiểm soát dầu | ![]() | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | ![]() | ||
Hydrogenated Polydecene | – Làm mềm da – Tạo màng chống thấm | ![]() | ||
Stearyl Alcohol | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Cetyl Alcohol | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa – Làm đặc | ![]() | ||
Coco-Caprylate/Caprate | – Làm mềm da | ![]() | ||
Sodium Polyacryloyldimethyl Taurate | – Tăng cường kết cấu – Ổn định thành phần – Điều chỉnh độ nhớt | ![]() | ||
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | Dimethicone không hấp thụ qua da và gây hại, nhưng có thể tăng nguy cơ hít phải và ảnh hưởng đến hô hấp nếu dùng trong sản phẩm dạng xịt | ![]() | |
Sodium Stearoyl Glutamate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | ![]() | ||
Salicylic Acid (BHA) | – Tẩy tế bào chết – Kiểm soát dầu nhờn – Làm sạch lỗ chân lông – Giảm viêm mụn | Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu | Salicylic Acid có thể gây nóng rát, kích ứng đối với những làn da mỏng, nhạy cảm hoặc lần đầu sử dụng. | ![]() |
Glyceryl Stearate Citrate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | ![]() | ||
Daucus Carota Sativa (Carrot) Root Extract | – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Polyhydroxystearic Acid | – Tạo màng – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | ![]() | ||
O-Cymen-5-Ol | – Bảo quản | ![]() | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Allantoin | – Làm dịu da – Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ![]() | |
Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Sorbitol | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Mentha Viridis (Spearmint) Leaf Oil | – Tạo mùi thơm | Tinh dầu Bạc Hà có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ![]() | |
Litsea Cubeba Fruit Oil | – Tạo mùi thơm – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | ![]() | ||
Illicium Verum (Anise) Fruit Extract | – Dưỡng da | ![]() | ||
Daucus Carota Sativa (Carrot) Root Water | – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Làm dịu da | Tốt cho da khô | ![]() | |
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Sucrose Stearate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | ![]() | ||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Zingiber Officinale (Ginger) Root Oil | – Tạo mùi thơm – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Ferula Galbaniflua (Galbanum) Resin Oil | – Tạo mùi thơm | ![]() | ||
Beta-Carotene | – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Myristyl Alcohol | – Ổn định nhũ tương – Tăng độ nhớt | ![]() | ||
Tocopherol | – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Lauryl Alcohol | – Làm mềm da | No Information | ||
Centella Asiatica Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chữa lành vết thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Madecassoside | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
