Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem dưỡng – Thành phần nổi bật: 59% nhựa Bạch Dương; 2% dầu Olive; 1% Panthenol – Công dụng: Dưỡng ẩm; Củng cố hàng rào bảo vệ da; Làm dịu da – Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/6KlD68FroZ |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Betula Platyphylla Japonica Juice (59%) | – Dưỡng ẩm | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Purified Water | – Dung môi | |||
Cetearyl Alcohol | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | |||
Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil (2%) | – Dưỡng ẩm – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ||
Glyceryl Stearate SE | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Panthenol (1%) | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Hoạt động bề mặt – Tăng cường kết cấu | |||
Simethicone | – Chống tạo bọt | |||
Glyceryl Stearate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Methyl Glucose Sesquistearate | – Nhũ hóa | |||
Cholesterol | – Bảo vệ da – Ngăn mất nước – Nhũ hóa | Tốt cho da khô | ||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | |||
Arginine | – Chống oxy hóa – Chữa lành tổn thương – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho da khô, tổn thương | ||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Macadamia Ternifolia Seed Oil | – Làm mềm da | Tốt cho da khô | ||
Oleic Acid | – Tăng cường kết cấu – Bảo vệ thành phần chống oxy hóa | |||
Squalane | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Rapeseed Sterol | – Dưỡng ẩm – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Derma Factory Bakuchiol 1% Cream
Review thành phần Beauty Of Joseon Relief Sun: Rice + Probiotics SPF50+ PA++++
Review thành phần Cosrx The Niacinamide 15 Serum
Review thành phần Beplain Sunmuse Mineral Sunscreen SPF50+ PA++++
REVIEW THÀNH PHẦN CNP LABORATORY PROPOLIS MOISTURE SUN SPF50+ PA++++
Review thành phần Haruharu Wonder Black Rice Moisture Deep Cleansing Oil