Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Mặt nạ miếng – Thành phần nổi bật: Phức hợp 5 loại Collagen; Phức hợp Acid Amin; Peptide – Công dụng: Chống nhăn; Dưỡng ẩm sâu; Làm săn chắc da; Tăng độ đàn hồi – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/8AFJFd8xRA |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Collagen Extract | – Giữ ẩm | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa | ||
Chondrus Crispus Powder | – Tạo gel | |||
Collagen | – Dưỡng ẩm | |||
Collagen Amino Acids | – Dưỡng ẩm | |||
Hydrolyzed Collagen | – Giữ ẩm | |||
Soluble Collagen | – Dưỡng ẩm | |||
Hexapeptide-2 | – Cải thiện sắc tố | |||
Palmitoyl Tripeptide-5 | – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da lão hóa | ||
Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho mọi loại da | ||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho mọi loại da | ||
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Sodium Hyaluronate Crosspolymer | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Sodium Hyaluronate Dimethylsilanol | – Dưỡng ẩm | |||
Sodium Acetylated Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Potassium Hyaluronate | – Dưỡng ẩm – Tạo gel nước | |||
Dimethylsilanol Hyaluronate | – Dưỡng ẩm | |||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Betaine | – Cân bằng độ ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Allantoin | – Làm dịu da -Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Biotin | – No Information | |||
Glycine | – Dưỡng ẩm | |||
Serine | – Dưỡng ẩm | |||
Leucine | – Dưỡng ẩm | |||
Histidine | – Dưỡng ẩm | |||
Cysteine | – Chống oxy hóa | |||
Methionine | – Dưỡng ẩm | |||
Alanine | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
Lysine | – Dưỡng da | |||
Arginine | – Chống oxy hóa – Chữa lành tổn thương – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho da khô, tổn thương | ||
Tyrosine | – Dưỡng ẩm | |||
Phenylalanine | – Dưỡng ẩm | |||
Proline | – Dưỡng ẩm | |||
Threonine | – Dưỡng da | |||
Valine | – Dưỡng ẩm | |||
Isoleucine | – Dưỡng ẩm | |||
Glutamic Acid | – Dưỡng ẩm | |||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Aspartic Acid | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa – Hình thành collagen | |||
Ceratonia Siliqua (Carob) Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định thành phần | |||
Diospyros Kaki Leaf Extract | – Chống oxy hóa | |||
Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract | – Chống oxy hóa | |||
Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract | – Dưỡng da | |||
Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract | – Chống oxy hóa mạnh | Tốt cho mọi loại da | ||
Polygonum Cuspidatum Root Extract | – Chống oxy hóa | |||
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | |||
Castanea Crenata (Chestnut) Shell Extract | – Chống oxy hóa | |||
Zanthoxylum Piperitum Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Bảo quản | |||
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Kaolin | – Hấp thụ dầu thừa | Tốt cho da dầu | ||
Hydroxyacetophenone | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Bảo quản | |||
Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Glucomannan | – Dưỡng ẩm | |||
Glyceryl Stearate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Polyglyceryl-10 Laurate | – Nhũ hóa | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Sodium Polyacryloyldimethyl Taurate | – Tăng cường kết cấu – Ổn định thành phần – Điều chỉnh độ nhớt | |||
Potassium Chloride | – Bảo quản – Tăng độ nhớt | |||
Dextrin | – Kết dính – Tăng độ nhớt | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Sodium Polyacrylate | – Tăng cường kết cấu – Nhũ hóa | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Cellulose Gum | – Tăng cường kết cấu – Tạo màng giữ ẩm – Ổn định nhũ tương | |||
Cyamopsis Tetragonoloba (Guar) Gum | – Làm đặc kết cấu | |||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Cosrx Propolis Synergy Toner
Review thành phần Garnier Micellar Cleansing Water All-In-1
REVIEW THÀNH PHẦN GARNIER BRIGHT COMPLETE 30X VITAMIN C BOOSTER SERUM
REVIEW THÀNH PHẦN GEL RỬA MẶT SENKA PERFECT GEL GENTLE WASH
REVIEW THÀNH PHẦN DẦU DƯỠNG ẨM LANEIGE WATER BANK DOUBLE LAYERING OIL
Review thành phần Cell Fusion C Cica Cooling Mask