Review thành phần Aestura Atobarrier 365 Hydro Soothing Cream

Độ an toàn: ★★★★★ㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤ

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Kem dưỡng
  • Thành phần nổi bật: PCA; Glycogen; Hydroxypropyl Bispalmitamide MEA; Trahelose
  • Công dụng: Giảm nhiệt độ trên da; Làm dịu vết đỏ; Cấp ẩm sâu
  • Loại da phù hợp: Da khô, mất nước
  • Xem đánh giá trên Shopeehttps://shope.ee/1qEMCoN0de

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water – Dung môi
Propanediol – Dưỡng ẩm
– Dung môi
– Bảo quản
Glycerin – Dưỡng ẩm Tốt cho da khô
Phenyl Trimethicone – Làm mềm da
Methyl Trimethicone – Tăng cường kết cấu
– Giữ ẩm
1,2-Hexanediol – Dung môi
– Bảo quản
Trehalose – Dưỡng ẩm Tốt cho da khô
Dicaprylyl Carbonate – Nhũ hóa
– Phân tán thành phần
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/​VP Copolymer – Tạo màng
– Tăng cường kết cấu
– Ổn định nhũ tương
Hydrogenated Lecithin – Làm mềm da
– Phân tán thành phần
– Nhũ hóa
– Tăng cường thẩm thấu
Hydrogenated Polyisobutene – Làm mềm da
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer – Nhũ hóa
– Ổn định thành phần
– Làm đặc kết cấu
Cetearyl Alcohol – Làm mềm da
– Tăng cường kết cấu
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer – Làm đặc kết cấu
– Tăng độ nhớt
– Nhũ hóa
Glyceryl Caprylate – Dưỡng ẩm
– Nhũ hóa
Glyceryl Stearate – Làm mềm da
– Nhũ hóa
Tromethamine – Ổn định độ pH
– Bảo quản
Disodium EDTA – Tạo phức (ổn định thành phần)
Ethylhexylglycerin – Bảo quản
– Nhũ hóa
– Tăng cường thẩm thấu
Stearic Acid – Làm mềm da
– Nhũ hóa
– Tăng cường kết cấu
Palmitic Acid – Nhũ hóa
– Làm mềm da
Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate – Nhũ hóa
– Làm mềm da
Sorbitan Isostearate – Nhũ hóa
– Phân tán thành phần
Mannitol – Dưỡng ẩm
– Tạo mùi thơm
Arginine – Chống oxy hóa
– Chữa lành tổn thương
– Tăng cường ngậm nước
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, tổn thương
Serine – Dưỡng ẩm
Sucrose – Dưỡng ẩm
PCA – Giữ ẩm Là một thành phần của ma trận ngoại bào NMF giúp tăng cường hydrat hóa cho bề mặt da
Citrulline – No Information
Glycogen– Dưỡng ẩm
– Củng cố hàng rào bảo vệ da
– Chống oxy hóa
Tốt cho mọi loại da
Histidine HCl – Dưỡng ẩm
Alanine – Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
Tocopherol – Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
Tốt cho mọi loại da
Hydroxypropyl Bispalmitamide MEA – Củng cố hàng rào bảo vệ da
– Ngăn mất nước
– Hạn chế tổn thương
Hydroxypropyl Bispalmitamide MEA mô phỏng sinh học Ceramide NP
Threonine – Dưỡng da
Glutamic Acid – Dưỡng ẩm
Myristic Acid – Nhũ hóa
– Kháng khuẩn
Arachidic Acid – Nhũ hóa
– Tăng độ nhớt
Lysine HCl – Dưỡng da
Acrylates/Ammonium Methacrylate Copolymer – Tạo màng
– Làm đặc kết cấu
Cholesterol – Bảo vệ da
– Ngăn mất nước
– Nhũ hóa
Tốt cho da khô
Silica – Hấp thụ dầu thừa Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào do có thể ảnh hưởng đến hô hấp.

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.