Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem dưỡng – Thành phần nổi bật: PCA; Glycogen; Hydroxypropyl Bispalmitamide MEA; Trahelose – Công dụng: Giảm nhiệt độ trên da; Làm dịu vết đỏ; Cấp ẩm sâu – Loại da phù hợp: Da khô, mất nước – Xem đánh giá trên Shopee: https://shope.ee/1qEMCoN0de |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô | ||
Phenyl Trimethicone | – Làm mềm da | |||
Methyl Trimethicone | – Tăng cường kết cấu – Giữ ẩm | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Trehalose | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô | ||
Dicaprylyl Carbonate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | |||
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer | – Tạo màng – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Hydrogenated Polyisobutene | – Làm mềm da | |||
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | – Nhũ hóa – Ổn định thành phần – Làm đặc kết cấu | |||
Cetearyl Alcohol | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | |||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | |||
Glyceryl Caprylate | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | |||
Glyceryl Stearate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | |||
Palmitic Acid | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Sorbitan Isostearate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | |||
Mannitol | – Dưỡng ẩm – Tạo mùi thơm | |||
Arginine | – Chống oxy hóa – Chữa lành tổn thương – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, tổn thương | ||
Serine | – Dưỡng ẩm | |||
Sucrose | – Dưỡng ẩm | |||
PCA | – Giữ ẩm | Là một thành phần của ma trận ngoại bào NMF giúp tăng cường hydrat hóa cho bề mặt da | ||
Citrulline | – No Information | |||
Glycogen | – Dưỡng ẩm – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Histidine HCl | – Dưỡng ẩm | |||
Alanine | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Hydroxypropyl Bispalmitamide MEA | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Hydroxypropyl Bispalmitamide MEA mô phỏng sinh học Ceramide NP | ||
Threonine | – Dưỡng da | |||
Glutamic Acid | – Dưỡng ẩm | |||
Myristic Acid | – Nhũ hóa – Kháng khuẩn | |||
Arachidic Acid | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt | |||
Lysine HCl | – Dưỡng da | |||
Acrylates/Ammonium Methacrylate Copolymer | – Tạo màng – Làm đặc kết cấu | |||
Cholesterol | – Bảo vệ da – Ngăn mất nước – Nhũ hóa | Tốt cho da khô | ||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
Related posts:
Review thành phần SVR Sensifine Masque
Review thành phần DrCeutics Ultra-mild Olive Cleansing Water
Review thành phần Cosrx Hydrium Centella Aqua Soothing Ampoule
REVIEW THÀNH PHẦN 9WISHES MIRACLE WHITE PERFECT AMPULE SERUM
REVIEW THÀNH PHẦN NUMBUZIN NO.2 PROTEIN 43% CREAMY SERUM
Review thành phần Skinfood Blue Chamomile Hyaluronic Cream