Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem dưỡng – Thành phần nổi bật: 1% Bakuchiol; Squalane; Betaine; Tocopherol – Công dụng: Cải thiện nếp nhăn; Tăng độ đàn hồi da; Chống oxy hóa – Loại da phù hợp: Mọi loại da, da có dấu hiệu lão hóa – Mua sản phẩm chính hãng tại: https://s.shopee.vn/4AgiVgVuYd |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Purified Water | – Dung môi | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Polyglyceryl-3 Distearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Squalane | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Cetyl Ethylhexanoate | – Khóa ẩm – Làm mềm da – Làm mượt kết cấu | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Phenyl Trimethicone | – Làm mềm da | |||
Cetearyl Alcohol | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Bakuchiol | – Chống lão hóa – Tăng sinh collagen – Cải thiện nếp nhăn – Ngừa mụn | Bakuchiol được xem là “phiên bản thực vật” của Retinol với tác dụng tương tự nhưng lành tính cho mọi loại da | ||
Betaine | – Cân bằng độ ẩm | |||
Hydrolyzed Sponge | – Dưỡng da | No Information | ||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô, nhạy cảm | ||
Glyceryl Stearate Citrate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Hydroxypropyl Starch Phosphate | – Tăng cường kết cấu | |||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | |||
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyl Dimethyl Taurate Copolymer | – Nhũ hóa – Ổn định thành phần – Làm đặc kết cấu | |||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Extract | – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Sorbitan Isostearate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | |||
Dextrin | – Kết dính – Tăng độ nhớt |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Aprilskin Real Carrotene Blemish Clear Vita Pad
Review thành phần d'Alba Waterfull Tone Up Sun Cushion SPF50+ PA++++
REVIEW THÀNH PHẦN SON THỎI 3CE LIP COLOR_MATTE
Review thành phần Cosrx Pure Fit Cica Toner
REVIEW THÀNH PHẦN DERLADIE WITCH HAZEL PERFECT VITAMIN SERUM
REVIEW THÀNH PHẦN ANESSA SUN DUAL CARE DAY SERUM SPF50+ PA++++