Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Nước cân bằng
- Thành phần nổi bật: Chiết xuất Tràm Trà; 7 loại quả mọng; 13 loại thảo dược
- Công dụng: Cân bằng độ pH; Làm sạch sâu lỗ chân lông; Giảm sưng viêm, làm khô còi mụn
- Loại da phù hợp: Da dầu; Da hỗn hợp thiên dầu; Da có mụn viêm
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/6ztXbmWH6f
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Purified Water | – Dung môi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
Glycereth-26 | – Dưỡng ẩm | |||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Cải thiện kết cấu – Bảo quản | |||
Butylene Glycol | – Dung môi – Dưỡng ẩm | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Khử mùi | |||
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Flower Water | – Làm se da – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | Tốt cho da dầu mụn | ||
Bambusa Vulgaris (Bamboo) Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho da viêm mụn, nhạy cảm | ||
Camellia Sinensis Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Kháng viêm/kháng khuẩn – Kiểm soát dầu nhờ | Tốt cho da dầu mụn | ||
Aloe Barbadensis Leaf Powder | – Làm dịu da – Kháng khuẩn | |||
Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Fruit Extract | – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Ribes Nigrum (Black Currant) Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Ngừa sạm nám | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da xỉn màu | ||
Euterpe Oleracea Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Tăng sinh collagen – Cải thiện sắc tố da | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da xỉn màu, kém săn chắc | ||
Rubus Fruticosus (Blackberry) Fruit | – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit | – Chống oxy hóa – Làm sáng da | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da xỉn màu | ||
Vaccinum Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Ngừa sạm nám | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da xỉn màu | ||
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil | – Nhũ hóa | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Sodium Citrate | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract | – Kháng viêm – Làm dịu da | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Salix Alba (Willow) Bark Extract | – Loại bỏ dầu thừa, bụi bẩn – Làm sạch lỗ chân lông – Ngừa mụn | Tốt cho da dầu mụn, lỗ chân lông to | ||
Nelumbo Nucifera (Lotus) Flower Extract | – Chống oxy hóa – Kháng viêm | Tốt cho da nhạy cảm, viêm mụn | ||
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract | – Kháng viêm – Chống oxy hóa | Tốt cho da viêm mụn | ||
Portulaca Oleracea Extract | – Kháng viêm – Làm dịu da – Chữa lành tổn thương – Chống oxy hóa | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract | – Giữ ẩm | |||
Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Ngăn sạm nám | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da xỉn màu | ||
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Extract | – Kháng viêm – Giảm mụn trứng cá | Tốt cho da viêm mụn | ||
Olea Europaea (Olive) Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn – Bảo quản | |||
Salvia Officinalis (Sage) Leaf Extract | – Tạo mùi thơm | |||
Centella Asiatica Extract | – Chữa lành vết thương – Tái tạo da – Kháng viêm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Sodium Hyaluronate | – Dưỡng ẩm – Tăng độ căng mịn cho da | Tốt cho da thiếu nước, dễ xuất hiện nếp nhăn | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức (bảo quản) | |||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt – Tạo gel | |||
Tea Tree Leaf Oil | – Kháng viêm – Chống khuẩn – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn | Tinh dầu tràm trà có khả năng gây kích ứng cho da nhạy cảm bởi có chứa một lượng nhỏ thành phần hương thơm Limonene. | |
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Chống oxy hóa | Tốt cho da thô ráp, xỉn màu | ||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Bảo quản | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN CNP LABORATORY PROPOLIS TREATMENT AMPULE ESSENCE
Review thành phần Dr.Jart+ Vital Hydra Solution Hydro Plump Treatment Essence
REVIEW THÀNH PHẦN SKINTIFIC ULTRA LIGHT SERUM SUNSCREEN SPF50+ PA++++
Review thành phần SVR Sensifine Aqua-Gel
Review thành phần Skinfood Vegan Lavender Food Mask
Review thành phần Mary & May Niacinamide + Chaenomeles Sinensis Serum