Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Tinh chất – Thành phần nổi bật: Carnosine; Vitamin E; Chiết xuất Đan Sâm; Palmitoyl Tetrapeptide-10 – Công dụng: Dưỡng ẩm; Làm dịu da; Chống lão hóa – Loại da phù hợp: Da nhạy cảm; Da có dấu hiệu lão hóa – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://shope.ee/AUX9FfyWrR |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Aqua/Water/Eau | – Dung môi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
C15-19 Alkane | – Làm mềm da | |||
Squalane | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Cellulose | – Tăng cường kết cấu – Nhũ hóa – Tạo màng | |||
C20-22 Alkyl Phosphate | – Nhũ hóa | |||
C20-22 Alcohols | – Kiểm soát độ nhớt – Ổn định nhũ tương | |||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Carnosine | – Chống oxy hóa – Chống lão hóa – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ||
Polyacrylate Crosspolymer-6 | – Tăng cường kết cấu | |||
Maltodextrin | – Dưỡng ẩm – Ổn định nhũ tương | |||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Mannitol | – Dưỡng ẩm – Tạo mùi thơm | |||
Xylitol | – Dưỡng ẩm tối ưu | Tốt cho mọi loại da | ||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Salvia Miltiorrhiza Root Extract | – Kháng viêm – Kháng khuẩn – Chống oxy hóa | Tốt cho da viêm mụn, nhạy cảm | ||
Rhamnose | – Cân bằng hệ vi sinh trên da – Chống lão hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Biosaccharide Gum-1 | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Chống lão hóa – Tái tạo da | Tốt cho mọi loại da | ||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Điều chỉnh độ pH | |||
Glycine Soja (Soybean) Oil | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da khô, xỉn màu | ||
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Sodium Hydroxide | – Ổn định độ pH | |||
Palmitoyl Tetrapeptide-10 | – Tăng sinh protein trong da – Làm mịn, làm bóng da | Tốt cho da sần sùi, xỉn màu |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Cosrx Hydrium Triple Hyaluronic Moisture Ampoule
REVIEW THÀNH PHẦN SKINTIFIC 3% TRANEXAMIC ACID ADVANCED BRIGHT SERUM
Review thành phần Dr.G R.E.D Blemish Clear Soothing Toner
Review thành phần Benton Snail Bee High Content Essence
REVIEW THÀNH PHẦN BALANCE ACTIVE FORMULA NIACINAMIDE BLEMISH RECOVERY SERUM
Review thành phần Round Lab Birch Juice Mild-Up Sunscreen SPF50+ PA++++