![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Sữa rửa mặt – Thành phần nổi bật: Niacinamide; Panthenol; Green Tea Powder – Công dụng: Làm sạch bụi bẩn, cặn trang điểm; Hỗ trợ làm dịu da – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại Kaine Official Store: https://s.shopee.vn/7fSQYMY7cY |
Sữa rửa mặt Kaine Kombu Hydrating Daily Cleanser có dùng được khi mang thai?
Với bảng thành phần được công bố, sản phẩm không chứa các hoạt chất chống chỉ định trong thai kỳ và được đánh giá CÓ THỂ sử dụng cho phụ nữ mang thai.
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
| THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
| Water | – Dung môi | |||
| Coco-Betaine | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt – Nhũ hóa | |||
| Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô | ||
| Coco-Glucoside | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | |||
| Decyl Glucoside | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt – Nhũ hóa | |||
| 1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Làm mềm – Dung môi – Bảo quản | |||
| Dipropylene Glycol | – Dung môi – Kiểm soát độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | |||
| Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa | ||
| Butylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Làm mềm – Dung môi – Bảo quản – Tăng cường thẩm thấu | |||
| Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
| Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
| Cellulose Gum | – Tăng cường kết cấu – Tạo màng giữ ẩm – Ổn định nhũ tương | |||
| Ethylhexylglycerin | – Làm mềm – Tăng cường bao quản – Khử mùi | |||
| Sodium Polyacrylate | – Tăng cường kết cấu – Nhũ hóa | |||
| Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
| Citric Acid | – Điều chỉnh độ pH – Tạo phức – Tẩy tế bào chết | |||
| Sorbitol | – Dưỡng ẩm – Tăng cường kết cấu | |||
| Camellia Sinensis Leaf Powder | – Chống oxy hóa – Kháng viêm | |||
| Disodium EDTA | – Tạo phức | |||
| Allantoin | – Làm dịu da – Phục hồi tổn thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da kích ứng, tổn thương | ||
| Hyaluronic Acid | – Dưỡng ẩm – Làm đầy bề mặt da | Tốt cho mọi loại da | ||
| Hydrolyzed Hyaluronic Acid | – Dưỡng ẩm – Tăng độ đàn hồi – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
| Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
| Caprylic/Capric Triglyceride | – Làm mềm – Làm đặc – Tăng cường độ nhớt | |||
| Saccharomyces/Xylinum/Black Tea Ferment | – Dưỡng sáng – Chống lão hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
| Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu | ||
| Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm – Giữ ẩm – Nhũ hóa |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.


