Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem má hồng – Công dụng: Trang điểm má bền màu – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/3AljiJ2DlL |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | Dimethicone đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm | ||
Isododecane | – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Giữ ẩm | |||
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát dầu nhờn | |||
CI 77891 (Titanium Dioxide) | – Làm mờ kết cấu | |||
Diisostearyl Malate | – Làm mềm – Phân tán sắc tố – Kháng nước | |||
Polymethylsilsesquioxane | – Tạo màng giữ ẩm | |||
Vinyl Dimethicone/ Methicone Silsesquioxane Crosspolymer | – Tăng cường kết cấu | |||
Polyglyceryl-2 Triisostearate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần – Tăng độ nhớt | |||
PEG-10 Dimethicone | – Làm mềm da | |||
Phenyl Trimethicone | – Làm mềm da | |||
Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương | |||
Disteardimonium Hectorite | – Phân tán thành phần – Kiểm soát độ nhớt – Tăng cường chống thấm | |||
Trimethylsiloxysilicate | – Làm mềm da – Khóa ẩm | |||
CI 77491 (Red Iron Oxide) | – Tạo màu | |||
CI 77492 (Yellow Iron Oxide) | – Tạo màu | |||
CI 77499 (Black Iron Oxide) | – Tạo màu | |||
Propylene Carbonate | – Dung môi | |||
CI 15850:2 (Red 7 Lake) | – Tạo màu |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.