Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Nước cân bằng – Thành phần nổi bật: Niacinamide; Gluconolactone (PHA); Tranexamic Acid – Công dụng: Làm mờ đốm nâu; Làm đều màu da; Tái tạo da – Loại da phù hợp: Mọi loại da; Da xỉn màu – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://shope.ee/5pkwYBTa2N |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Methylpropanediol | – Dung môi – Dưỡng ẩm – Bảo quản | |||
Hydrogenated Poly (C6-14 Olefin) | – Làm mềm da – Tăng độ nhớt | |||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da xỉn màu, viêm mụn | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Polyglyceryl-3 Distearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Glyceryl Stearate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Gluconolactone | – Tẩy tế bào chết – Làm đều màu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da thâm sần, xỉn màu | ||
Glyceryl Stearate Citrate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Sodium Stearoyl Glutamate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
C12-14 Alketh-12 | – Nhũ hóa | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Cetyl Ethylhexanoate | – Khóa ẩm – Làm mượt kết cấu | |||
Glutathione | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da xỉn màu | ||
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil | – Làm mềm da – Làm dịu da – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da khô, tổn thương | ||
Tranexamic Acid | – Cải thiện nám, đốm nâu – Làm sáng da | Tốt cho da xỉn màu | ||
Allium Cepa (Onion) Bulb Extract | – Chữa lành vết thương – Kháng khuẩn – Cải thiện mụn | Tốt cho da tổn thương, viêm mụn | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Cyamopsis Tetragonoloba (Guar) Gum | – Làm đặc kết cấu | |||
Fructooligosaccharides | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa – Cân bằng hệ vi sinh trên da | Tốt cho mọi loại da | ||
Phytic Acid | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Tẩy tế bào chết | Tốt cho da thô ráp, xỉn màu | ||
Glucose | – Dưỡng ẩm | |||
Hydrolyzed Pea Protein | – Dưỡng ẩm | |||
Sodium Chloride | – Làm đặc kết cấu – Tẩy tế bào chết – Bảo quản | |||
Bioflavonoids | – Chống oxy hóa mạnh | Tốt cho mọi loại da | ||
Alanine | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | Tốt cho da nhạy cảm | ||
Arginine | – Chống oxy hóa – Chữa lành tổn thương – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho da khô, tổn thương | ||
Aspartic Acid | – Dưỡng ẩm – Hình thành collagen – Điều chỉnh độ pH | |||
Cysteic Acid | – Dưỡng ẩm | |||
Cysteine | – Chống oxy hóa | |||
Glutamic Acid | – Dưỡng ẩm | |||
Glycine | – Dưỡng ẩm | |||
Histidine | – Dưỡng ẩm | |||
Isoleucine | – Dưỡng ẩm | |||
Leucine | – Dưỡng ẩm | |||
Lysine | – Dưỡng da | |||
Methionine | – Dưỡng ẩm | |||
Phenylalanine | – Dưỡng ẩm | |||
Proline | – Dưỡng ẩm | |||
Serine | – Dưỡng ẩm | |||
Threonine | – Dưỡng da | |||
Tyrosine | – Dưỡng ẩm | |||
Valine | – Dưỡng ẩm | |||
Sodium Succinate | – Điều chỉnh độ pH | |||
Glycoproteins | – Củng cố hàng rào bảo vệ da | Tốt cho mọi loại da |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Dermalogica Awaken Peptide Eye Gel
Review thành phần P.Calm Light Active Ampoule
Review thành phần CNP Laboratory Ferulic Actimune Ampule
Review thành phần Aestura Theracne 365 Clear Deep Cleansing Foam
Review thành phần Sungboon Meoru Podo Vita C Turn-over Dark Spot Pad
Review thành phần Parnell Cicamanu Cream