Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Kem dưỡng
- Thành phần nổi bật: Chiết xuất vỏ Liễu Trắng; Chiết xuất hoa Cúc; Chiết xuất Tràm Trà
- Công dụng: Làm dịu da; Giảm mụn; Kiểm soát dầu nhờn; Ngăn mất nước
- Loại da phù hợp: Da dầu; Da hỗn hợp thiên dầu; Da có mụn viêm
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/2L7i2KjJm1
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Purified Water | – Dung môi | |||
Propanediol | – Làm mềm da – Cấp ẩm – Dung môi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
Dicaprylyl Carbonate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Cyclopentasiloxane | – Tạo độ bóng – Chống thấm – Làm mịn bề mặt da | Có một số tranh cãi xung quanh tác động môi trường của Cyclopentasiloxane. Chúng được sử dụng trong các sản phẩm dành cho tóc và da có thể xâm nhập vào môi trường khi được xả xuống cống. Những sản phẩm này sau đó có thể tích tụ và gây hại cho cá và động vật hoang dã khác. EU đã giới hạn nồng độ Cyclopentasiloxane trong mỹ phẩm làm sạch là 0,1%_Nguồn Healthline | ||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Phân tán thành phần – Giữ ẩm – Kháng khuẩn | |||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Cải thiện kết cấu – Bảo quản | |||
Cyclohexasiloxane | – Giữ ẩm | |||
Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate | – Nhũ hóa | |||
Glyceryl Stearate | – Giữ ẩm – Làm mềm da – Làm đặc kết cấu | |||
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter | – Ngăn mất nước – Làm dịu da – Tái tạo da | Tốt cho da khô, bong tróc, kích ứng | ||
Macadamia Ternifolia Seed Oil | – Bảo vệ da – Ngăn mất nước – Làm mềm da | Tốt cho da khô, bong tróc | ||
Betaine | – Cấp ẩm | Tốt cho da khô, mất nước, tổn thương do tia UV | ||
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Kháng viêm/kháng khuẩn – Kiểm soát dầu nhờn | Tốt cho da dầu mụn | ||
Cetearyl Alcohol | – Cấp ẩm – Nhũ hóa – Làm đặc kết cấu | |||
C12-16 Alcohol | – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát độ nhớt | |||
Microcrystalline Cellulose | – Ổn định nhũ tương – Làm mịn kết cấu | |||
PEG-100 Stearate | – Tạo màng giữ ẩm – Nhũ hóa | Với số lượng PEG lớn, thành phần này khó thâm nhập vào da nên không gây ra tác dụng phụ đáng kể | ||
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Bảo vệ da | Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tắc lỗ chân lông nhưng không đáng kể nếu nồng độ thấp. | ||
Glyceryl Acrylate/Acrylic Acid Copolymer | – Dưỡng ẩm – Làm dày kết cấu | |||
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer | – Tạo màng – Làm đặc kết cấu Ổn định nhũ tương | |||
Salix Alba (Willow) Bark Extract | – Loại bỏ dầu thừa, bụi bẩn – Làm sạch lỗ chân lông – Ngừa mụn | Tốt cho da dầu mụn, lỗ chân lông to | ||
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract | – Kháng viêm – Chống oxy hóa | Tốt cho da viêm mụn | ||
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract | – Kháng viêm – Làm dịu da | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Nelumbo Nucifera (Lotus) Flower Extract | – Chống oxy hóa – Kháng viêm | Tốt cho da nhạy cảm, viêm mụn | ||
Olea Europaea (Olive) Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn – Bảo quản | |||
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Extract | – Kháng viêm – Giảm mụn trứng cá | Tốt cho da viêm mụn | ||
Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract | – Giữ ẩm | |||
Centella Asiatica Extract | – Chữa lành vết thương – Tái tạo da – Kháng viêm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Salvia Officinalis (Sage) Leaf Extract | – Tạo mùi thơm | |||
Portulaca Oleracea Extract | – Kháng viêm – Làm dịu da – Chữa lành tổn thương – Chống oxy hóa | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Sodium Hyaluronate | – Dưỡng ẩm – Tăng độ căng mịn cho da | Tốt cho da thiếu nước, dễ xuất hiện nếp nhăn | ||
Arginine | – Chống oxy hóa – Cấp ẩm – Tăng sinh collagen | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, lão hóa | ||
Butylene Glycol | – Dung môi – Dưỡng ẩm | |||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da – Ngăn mất nước – Bảo vệ da | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da mỏng yếu, nhạy cảm | ||
Hydrogenated Lecithin | – Tạo màng giữ ẩm – Nhũ hóa | |||
Palmitic Acid | – Nhũ hóa – làm mềm da – Giữ ẩm | |||
Carbomer | – Làm dày kết cấu – Nhũ hóa – Bảo quản | |||
Allantoin | – Giữ ẩm – Làm lành tổn thương – Tăng sinh collagen | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Tea Tree Leaf Oil | – Kháng viêm – Chống khuẩn – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn | Tinh dầu tràm trà có khả năng gây kích ứng cho da nhạy cảm bởi có chứa một lượng nhỏ thành phần hương thơm Limonene. | |
Cellulose Gum | – Làm đặc kết cấu – Kiểm soát độ nhớt – Ổn định nhũ tương | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (bảo quản) |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Embryolisse Lait-Creme Moussant
Review thành phần Skintific 4D Hyaluronic Acid Barrier Essence Toner
Review thành phần Torriden Solid In Essence
REVIEW THÀNH PHẦN KEM DƯỠNG CLINIQUE MOISTURE SURGE 72-HOUR AUTO-REPLENISHING HYDRATOR
REVIEW THÀNH PHẦN KEM NÂNG TONE BLACK ROUGE SERIES PINK TONE UP CREAM
Review thành phần Timeless B5 Hydration Serum