REVIEW THÀNH PHẦN SKINTIFIC 10% VITAMIN C BRIGHTENING GLOW SERUM

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Tinh chất
  • Thành phần nổi bật: Ascorbic Acid (Vitamin C); Tranexamic Acid; Ferulic Acid
  • Công dụng: Làm sáng da; Làm mờ vết thâm; Chống oxy hóa
  • Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da xỉn màu
  • Thông tin chi tiết về sản phẩmhttps://bit.ly/6Kdo204vEU

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Aqua – Dung môi
Ascorbic Acid – Chống oxy hóa
– Tăng sinh collagen
– Cải thiện sắc tố da
Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu, lão hóa
Butylene Glycol – Tăng cường thẩm thấu
– Làm mịn kết cấu
– Dung môi
– Cấp ẩm
Glycerin – Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
Tranexamic Acid – Dưỡng trắng
– Làm mờ đốm nâu
Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu
Betaine – Cấp ẩm
– Cải thiện nếp nhăn
Tốt cho da khô, mất nước, tổn thương do tia UV
PEG/​PPG-17/​6 Copolymer – Dung môiThành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp.
1,2-Hexanediol – Dưỡng ẩm
– Cải thiện kết cấu
– Bảo quản
Hydroxyacetophenone – Chống oxy hóa
– Làm dịu da
– Bảo quản
Bis-PEG-18 Methyl Ether Dimethyl Silane – Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp.
Acrylates/​C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer – Làm đặc kết cấu
– Làm mịn kết cấu
– Nhũ hóa
Tocopherol – Chống oxy hóa
– Bảo vệ da
– Giữ ẩm
Tốt cho da khô, mỏng yếu, tổn thương do tia UV
Citrus Reticulata (Tangerine) Fruit Extract – Kháng viêm
– Chống oxy hóa
Trong vỏ quả quýt hồng có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm.
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate – Cấp nước sâu
– Chống oxy hóa
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, dễ xuất hiện nếp nhăn
3-O-Ethyl Ascorbic Acid – Làm mờ thâm nám
– Tăng sinh collagen
Tốt cho da thâm mụn, xỉn màu, lão hóa
Aminomethyl Propanol – Duy trì độ pH
Algin – Dưỡng ẩm
Pentylene Glycol – Giữ nước cho da
– Kháng khuẩn (bảo quản)
Sodium Hyaluronate – Cấp nước
– Làm đầy nếp nhăn
– Tăng cường thẩm thấu
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, dễ xuất hiện nếp nhăn
Ergothioneine – Chống oxy hóa
– Giảm thiểu tổng hợp melanin
Tốt cho da mọi loại da, đặc biệt là da thường xuyên tiếp xúc với bức xạ & ô nhiễm
Ferulic Acid – Chống oxy hóa
– Giảm thiểu tác hại của tia UV lên da
– Kháng viêm
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da xỉn màu, tổn thương do tia UV
Sodium Acetylated Hyaluronate – Dưỡng ẩm
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, kém căng mịn
Sodium Hyaluronate Crosspolymer – Dưỡng ẩm
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, kém căng mịn
Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Extract – Tạo mùi thơmTinh dầu vỏ quýt có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Nonapeptide-1 – Ức chế tổng hợp melanin
– Làm sáng, đều màu da
– Chống oxy hóa
Tốt cho da xỉn màu, thâm mụn, lão hóa
Hexapeptide-2 – Ức chế tổng hợp melanin
– Làm sáng, đều màu da
– Cải thiện nếp nhăn
Tốt cho da xỉn màu, thâm mụn, lão hóa
Hexapeptide-9 – Tái tạo biểu bì
– Tổng hợp collagen
– Cải thiện nếp nhăn
Tốt cho da lão hóa
Oligopeptide-1 – Tái tạo da
– Chữa lành vết thương
– Cải thiện nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da tổn thương, lão hóa
Laminaria Digitata Extract – Làm dịu da
– Chống oxy hóa
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương do tia UV
Ceramide AP – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da
– Ngăn mất nước
– Bảo vệ da/hạn chế tổn thương
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm
Ceramide AS – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da
– Ngăn mất nước
– Bảo vệ da/hạn chế tổn thương
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm
Ceramide NS – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da
– Ngăn mất nước
– Bảo vệ da/hạn chế tổn thương
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm
Ceramide EOP – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da
– Ngăn mất nước
– Bảo vệ da/hạn chế tổn thương
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm
Ceramide NP – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da
– Ngăn mất nước
– Bảo vệ da/hạn chế tổn thương
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm
Cetyl-PG Hydroxyethyl Palmitamide – Dưỡng da
Hydrogenated Lecithin – Tạo màng giữ ẩm
– Nhũ hóa
Cholesterol – Bảo vệ da
– Ngăn mất nước
– Nhũ hóa
Allantoin – Giữ ẩm
– Làm lành tổn thương
– Tăng sinh collagen
Tốt cho da tổn thương, lão hóa
PPG-26-Buteth-26 – Nhũ hóa
– Làm mềm da
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil – Nhũ hóa
– Giữ ẩm
Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp.
PVM/​MA Copolymer – Kết dính
– Tạo màng
– Ổn định nhũ tương
Glyceryl Acrylate/​Acrylic Acid Copolymer – Dưỡng ẩm
– Làm dày kết cấu
Polysorbate 20 – Nhũ hóa
– Tạo mùi hương
Sự xuất hiện của Ethylene Oxide trong thành phần này gây ra mối lo ngại về việc nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình ethoxyl hóa. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp.
Ethylhexylglycerin – Bảo quản
– Nhũ hóa
– Khử mùi
– Tăng cường thẩm thấu

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.