REVIEW THÀNH PHẦN CNP LABORATORY TONE-UP PROTECTION SUN SPF42 PA+++

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Kem chống nắng vật lý lai hóa học
  • Thành phần chống nắng: Ethylhexyl Methoxycinnamate; Ethylhexyl Salicylate; Zinc Oxide; Titanium Dioxide; Isoamyl p-Methoxycinnamate
  • Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Nâng tông; Kiểm soát dầu nhờn
  • Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da dầu, da hỗn hợp thiên dầu
  • Thông tin chi tiết về sản phẩmhttps://bit.ly/7ADWvsFDAQ

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water – Dung môi
Cyclopentasiloxane – Tạo độ bóng
– Chống thấm
– Làm mịn bề mặt da
Có một số tranh cãi xung quanh tác động môi trường của Cyclopentasiloxane. Chúng được sử dụng trong các sản phẩm dành cho tóc và da có thể xâm nhập vào môi trường khi được xả xuống cống. Những sản phẩm này sau đó có thể tích tụ và gây hại cho cá và động vật hoang dã khác. EU đã giới hạn nồng độ Cyclopentasiloxane trong mỹ phẩm làm sạch là 0,1%_Nguồn Healthline
Ethylhexyl Methoxycinnamate – Hấp thụ tia UVB Ethylhexyl Methoxycinnamate được chứng minh là có tác dụng “bắt chước” hormone đối với động vật thí nghiệm (gây rối loạn nội tiết tố). Thành phần này cũng được tìm thấy ở người, bao gồm cả trong sữa mẹ (do hấp thụ khi dùng mỹ phẩm)_Nguồn EWG
Ethylhexyl Salicylate – Hấp thụ tia UVB Ở Mỹ & châu Âu, nồng độ Ethylhexyl Salicylate được sử dụng tối đa trong mỹ phẩm là 5%, còn ở Nhật là 10%.
Zinc Oxide (Cl 77947) – Chống tia UV
– Tạo màu
Cyclohexasiloxane – Giữ ẩm
– Dung môi hương thơm
Butylene Glycol – Tăng cường thẩm thấu
– Dung môi
– Cấp ẩm
PEG-10 Dimethicone – Giữ ẩm
– Làm mịn da
– Bảo vệ da
Titanium Dioxide (Cl 77891) – Chống tia UV
– Tạo màu
Methyl Methacrylate Crosspolymer – Hấp thụ dầu thừa
– Tán xạ ánh sáng
– Tăng độ nhớt
Dipropylene Glycol – Dung môi
– Giảm độ nhớt
– Khử mùi
Ethylhexyl Palmitate – Dưỡng ẩm
– Dung môi
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer – Ổn định nhũ tương
– Kiểm soát dầu nhờn
Dicaprylyl Carbonate – Làm mềm da
– Nhũ hóa
Magnesium Sulfate – Kháng viêm
Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone – Làm mịn da
– Nhũ hóa
– Ổn định sắc tố
Do chứa PEG, thành phần này có nguy cơ nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp.
Caprylyl Methicone – Làm mịn bề mặt
– Nhũ hóa
Polymethylsilsesquioxane – Khóa ẩm
– Làm mềm da
Disteardimonium Hectorite – Làm đặc kết cấu
– Hòa tan thành phần
– Kiểm soát độ nhớt
Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer – Tăng độ nhớt
– Phân tán
– Ổn định nhũ tương
Isoamyl p-Methoxycinnamate – Hấp thụ tia UV
C30-45 Alkyl Cetearyl Dimethicone Crosspolymer – Làm đặc kết cấu
– Làm mịn da
Aluminium Hydroxide – Che khuyết điểm
Stearic Acid – Làm mềm da
– Kháng khuẩn
Glyceryl Caprylate – Giữ ẩm
– Ổn định thành phần
Phenoxyethanol – Bảo quản Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%.
Dimethicone – Giữ ẩm
– Làm mịn da
– Làm đầy nếp nhăn
Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tắc lỗ chân lông nhưng không đáng kể nếu nồng độ thấp.
Caprylyl Glycol – Dưỡng ẩm
– Bảo quản
Hydroxyapatite – Tăng cường chống nắng
– Làm mềm da
Pelargonium Graveolens Flower Oil – Tạo mùi thơm
– Kháng khuẩn
Tinh dầu hoa Phong Lữ có chứa thành phần hương thơm Citronellol và Geraniol có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Cl 77492 – Tạo màu
Cl 77491 – Tạo màu
Biosaccharide Gum-4 – Tăng cường kết cấu
– Giữ ẩm
– Làm dịu da
– Giảm độ dính
Tourmaline – Nâng tông/Bắt sáng
Panthenol – Làm dịu kích ứng
– Phục hồi da tổn thương
Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương, bong tróc
Sea Water – Dưỡng ẩm
– Củng cố hàng rào bảo vệ da
– Phục hồi tổn thương
Tốt cho mọi loại da
Camellia Sinensis Leaf Extract – Chống oxy hóa
– Kháng viêm/kháng khuẩn
– Kiểm soát dầu nhờn
Tốt cho da dầu mụn
Pinus Pinaster Bark/Bud Extract – Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
– Bảo vệ da
Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract – Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
Triethoxycaprylylsilane – Xử lý bề mặt
– Phân tán sắc tố
Montmorillonite – Hấp thụ dầu thừa
– Làm đặc kết cấu
Tốt cho da dầu mụn, lỗ chân lông to
Amethyst Powder– Nâng tông/Bắt sáng
Portulaca Oleracea Extract – Kháng viêm
– Làm dịu da
– Chữa lành tổn thương
– Chống oxy hóa
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Ubiquinone – Chống oxy hóa
– Giảm tác hại của tia UV lên da
– Giảm kích ứng
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da tổn thương do tia UV
Thioctic Acid – Chống oxy hóa
Pearl Powder – Nâng tông/Bắt sáng

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.