REVIEW THÀNH PHẦN APRILSKIN ULTRA SLIM CUSHION

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Phấn nước
  • Thành phần nổi bật: Niacinamide; Panthenol; Chiết xuất rau Sam
  • Công dụng: Che phủ mỏng nhẹ; Chống nắng; Hạn chế lớp nền lem ra khẩu trang
  • Loại da phù hợp: Da dầu; Da hỗn hợp thiên dầu
  • Thông tin chi tiết về sản phẩmhttps://bit.ly/LMdmf69z3
THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Purified Water – Dung môi
Cyclopentasiloxane – Tạo độ bóng
– Chống thấm
– Làm mịn bề mặt da
Có một số tranh cãi xung quanh tác động môi trường của Cyclopentasiloxane. Chúng được sử dụng trong các sản phẩm dành cho tóc và da có thể xâm nhập vào môi trường khi được xả xuống cống. Những sản phẩm này sau đó có thể tích tụ và gây hại cho cá và động vật hoang dã khác. EU đã giới hạn nồng độ Cyclopentasiloxane trong mỹ phẩm làm sạch là 0,1%_Nguồn Healthline
Titanium Dioxide – Chống tia UV
– Tạo màu
Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào (ví dụ: thuốc xịt, bột) vì các lo ngại về đường hô hấp.
Ethylhexyl Methoxycinnamate – Chống tia UVB Ethylhexyl Methoxycinnamate được chứng minh là có tác dụng “bắt chước” hormone đối với động vật thí nghiệm (gây rối loạn nội tiết tố). Thành phần này cũng được tìm thấy ở người, bao gồm cả trong sữa mẹ (do hấp thụ khi dùng mỹ phẩm)_Nguồn EWG
Dipropylene Glycol – Dung môi
– Giảm độ nhớt
– Khử mùi
Methyl Trimethicone – Làm mịn kết cấu
– Dưỡng ẩm
– Chống bết dính
Zinc Oxide – Chống tia UV Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào (ví dụ: thuốc xịt, bột) vì các lo ngại về đường hô hấp.
Methyl Methacrylate Crosspolymer – Hấp thụ dầu thừa
– Tán xạ ánh sáng
– Tăng độ nhớt
Butylene Glycol – Tăng cường thẩm thấu
– Giảm bóng nhờn
– Dung môi
– Cấp ẩm
Lauryl PEG-8 Dimethicone – Làm mềm da
– Nhũ hóa
Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid – Hấp thụ tia UVBPhenylbenzimidazole Sulfonic Acid được chấp thuận trên toàn thế giới và có thể được sử dụng lên đến 4% ở Mỹ và lên đến 8% ở EU. Dù vậy, theo EWG thì thành phần này có thể tạo ra các gốc tự do khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, dẫn đến tổn thương DNA và có nguy cơ gây ung thư_Nguồn EWG
Niacinamide – Chống oxy hóa
– Tái tạo da
– Cải thiện sắc tố
– Kháng viêm
Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu
Nylon-12 – Làm trắng
– Kiểm soát độ nhớt
Tromethamine – Ổn định pH
– Bảo quản
– Nhũ hóa
Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone – Làm mịn
– Nhũ hóa
– Giữ tone
Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp.
Sodium Chloride – Kết dính
– Bảo quản
– Làm đặc kết cấu
Propanediol – Làm mềm da
– Cấp ẩm
– Dung môi
Glyceryl Polymethicone Krylate No InformationNo Information
Sorbitan Sesquioleate – Nhũ hóa
Yellow Iron Oxide – Tạo màu
Portulaca Oleracea Extract – Kháng viêm
– Chống oxy hóa
– Tái tạo da
Tốt cho da viêm mụn, tổn thương
Panthenol  – Làm dịu kích ứng
– Phục hồi da tổn thương
Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương, bong tróc
Disiloxane – Làm mềm da
– Tăng độ che phủ
Disteardimonium Hectorite – Nhũ hóa
– Phân tán sắc tố
– Tăng cường kháng nước
Propylene Glycol – Giữ ẩm
– Dung môi
– Chống động
Thành phần này có nguy cơ gây kích ứng ở nồng độ thấp từ 2%
Triethoxycaprylylsilane – Phân tán sắc tố
Sodium Benzoate Bảo quản Sodium Benzoate được FDA cho phép làm chất phụ gia với nồng độ từ 0,2% – 0,5%. Nếu nồng độ quá cao có thể gây viêm da, dị ứng.
Hydrogen Dimethicone – Liên kết với các bộ lọc UV vật lý
– Cải thiện độ bám
Synthetic Beeswax – Giữ ẩm
– Làm đặc kết cấu
– Kết dính
Tocopheryl Acetate – Chống oxy hóa
– Bảo vệ da
– Ngăn thoát ẩm
Tốt cho da khô ráp, mỏng yếu, tổn thương do tia UV
Aluminum Hydroxide – Che khuyết điểm
– Bảo vệ da
Red Iron Oxide – Tạo màu
Trimethylsiloxysilicate/Dimethicone Crosspolymer – Kháng nước
– Giữ ẩm
Dimethicone Crosspolymer – Giữ ẩm
– Làm mượt kết cấu
– Làm đặc
Potassium Sorbate – Bảo quản
Fragrance – Tạo mùi thơm Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản
Polyhydroxystearic Acid – Làm đặc
– Tạo màng
– Ổn định nhũ tương
Disodium EDTA – Ổn định thành phần
Artemisia Vulgaris Extract – Tái tạo daTốt cho da viêm mụn, tổn thương
Centella Asiatica Extract – Tái tạo da
– Kháng khuẩn
– Dưỡng ẩm
Tốt cho da viêm mụn, tổn thương, nhạy cảm
Adenosine – Tái tạo da
– Làm dịu da
– Cải thiện nếp nhăn
Tốt cho da tổn thương, lão hóa, viêm mụn
Black Iron Oxide – Tạo màu
Ethylhexyl Palmitate – Dưỡng ẩm
– Dung môi
– Ổn định mùi hương
Isopropyl Myristate – Giảm nhờn rít
– Tăng cường thẩm thấu
– Bảo quản
Isostearic Acid – Làm mềm da
– Nhũ hóa
Lecithin – Giữ ẩm
– Nhũ hóa
– Tăng cường thẩm thấu
Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da.
Propylene Carbonate – Nhũ hóa
– Giảm độ nhớt
Polyglyceryl-3 Polyricinoleate – Nhũ hóa
Methylpropanediol – Dung môi
– Kháng khuẩn
– Dưỡng ẩm
Hyaluronic Acid – Cấp nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, kém căng mịn
Hydrolyzed Hyaluronic Acid – Cấp nước sâu
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, kém căng mịn
Sodium Hyaluronate – Cấp nước
– Làm đầy nếp nhăn
– Tăng cường thẩm thấu
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, kém căng mọng
1,2-Hexanediol – Dưỡng ẩm
– Cải thiện kết cấu
– Bảo quản
Trimethylsiloxysilicate – Kháng nước
– Chống trôi
– Giữ ẩm
Ethylhexylglycerin – Bảo quản
– Nhũ hóa
– Khử mùi
– Tăng cường thẩm thấu

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.